Có 1 kết quả:
成日 chéng rì ㄔㄥˊ ㄖˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all day long
(2) the whole day
(3) the whole time
(2) the whole day
(3) the whole time
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0